Có 2 kết quả:
否認 phủ nhận • 否认 phủ nhận
Từ điển phổ thông
phủ nhận, từ chối, chối bỏ
Từ điển trích dẫn
1. Không thừa nhận.
2. ☆Tương tự: “phủ định” 否定.
3. ★Tương phản: “thừa nhận” 承認.
2. ☆Tương tự: “phủ định” 否定.
3. ★Tương phản: “thừa nhận” 承認.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ chối. Không nhìn như vậy là đúng.
Bình luận 0